Tính kháng khuẩn là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tính kháng khuẩn là khả năng của vật liệu hoặc hợp chất trong việc tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Khác với thuốc kháng sinh, tính kháng khuẩn bao gồm cả tác nhân vật lý, hóa học và sinh học, ứng dụng rộng rãi trong y tế, thực phẩm và công nghiệp.

Tính kháng khuẩn là gì?

Tính kháng khuẩn (antibacterial property) là khả năng của một chất hoặc vật liệu trong việc tiêu diệt vi khuẩn hoặc ức chế sự phát triển của chúng mà không nhất thiết phải can thiệp đến các vi sinh vật khác như nấm hoặc virus. Khả năng này có thể bắt nguồn từ các phản ứng hóa học, tác động vật lý, hoặc các tương tác sinh học với tế bào vi khuẩn. Tính kháng khuẩn có thể là đặc tính tự nhiên của vật liệu hoặc được bổ sung thông qua quá trình biến tính hay tích hợp các tác nhân kháng khuẩn vào bề mặt hoặc cấu trúc của vật liệu.

Trong thực tiễn, tính kháng khuẩn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như dược phẩm, thiết bị y tế, bao bì thực phẩm, xử lý nước và vật liệu xây dựng. Các sản phẩm có tính kháng khuẩn thường nhằm mục đích giảm nguy cơ lây nhiễm, ngăn ngừa hình thành màng sinh học (biofilm) và kéo dài tuổi thọ sản phẩm trong môi trường chứa nhiều vi sinh vật. Với sự gia tăng của vi khuẩn kháng thuốc, việc phát triển và kiểm soát các vật liệu có tính kháng khuẩn ngày càng trở nên quan trọng trong y học và sức khỏe cộng đồng.

Một số loại vật liệu và hợp chất phổ biến có tính kháng khuẩn bao gồm:

  • Kim loại và ion kim loại: bạc (Ag+), đồng (Cu2+), kẽm (Zn2+)
  • Hợp chất hữu cơ tổng hợp: triclosan, chlorhexidine, QACs
  • Peptide kháng khuẩn (AMPs): các peptide tự nhiên hoặc tổng hợp có thể xuyên màng tế bào vi khuẩn
  • Chiết xuất thực vật: tinh dầu, polyphenol

Cơ chế hoạt động của chất kháng khuẩn

Chất kháng khuẩn có thể tiêu diệt hoặc ức chế vi khuẩn thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Một trong những cơ chế phổ biến nhất là phá hủy màng tế bào – lớp vỏ bảo vệ giúp vi khuẩn tồn tại. Các chất như peptide kháng khuẩn hoặc ion bạc có thể gây mất cân bằng điện tích, tạo lỗ thủng trên màng, làm rò rỉ ion và phân tử nhỏ, dẫn đến cái chết của tế bào.

Một cơ chế khác là gây gián đoạn quá trình sao chép hoặc dịch mã của vi khuẩn. Ví dụ, các kháng sinh như ciprofloxacin có thể ức chế enzyme DNA gyrase, ngăn chặn sự nhân đôi DNA. Một số hợp chất khác như rifampicin lại gắn vào RNA polymerase, làm ngưng tổng hợp RNA. Điều này khiến vi khuẩn không thể tổng hợp protein hoặc thực hiện chức năng sống thiết yếu.

Stress oxy hóa là cơ chế ngày càng được quan tâm, đặc biệt trong các vật liệu nano kháng khuẩn. Các hạt nano như AgNPs, ZnO hoặc TiO2 có thể tạo ra các loại oxy phản ứng (ROS – reactive oxygen species) như superoxide (O2 O_2^- ), hydroxyl radical (OH \cdot OH ) và hydrogen peroxide (H2O2 H_2O_2 ). Các ROS này gây tổn thương màng, protein, lipid và acid nucleic của vi khuẩn.

Bảng dưới đây tóm tắt một số cơ chế kháng khuẩn phổ biến và ví dụ cụ thể:

Cơ chế kháng khuẩn Ví dụ tác nhân Hiệu ứng lên vi khuẩn
Phá vỡ màng tế bào Peptide AMPs, ion bạc Rò rỉ ion, chết tế bào
Ức chế tổng hợp DNA/RNA Ciprofloxacin, rifampicin Ngưng nhân đôi, chết tế bào
Gây stress oxy hóa ZnO, AgNPs, TiO2 Tổn thương phân tử sinh học
Hấp phụ và bất hoạt enzyme QACs, chlorhexidine Ức chế hoạt động enzyme vi khuẩn

Phân loại chất kháng khuẩn

Chất kháng khuẩn có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, bao gồm nguồn gốc (tự nhiên, tổng hợp, vô cơ), đặc tính tác động (diệt khuẩn hay ức chế) hoặc cơ chế tác dụng. Cách phân loại này giúp lựa chọn phương án kháng khuẩn phù hợp với từng mục đích ứng dụng cụ thể.

Theo nguồn gốc, chất kháng khuẩn được chia thành:

  • Chất tự nhiên: peptide kháng khuẩn (AMPs), chiết xuất thực vật (eugenol, thymol), enzyme (lysozyme).
  • Chất tổng hợp: chlorhexidine, triclosan, các hợp chất amoni bậc bốn (QACs).
  • Vật liệu vô cơ: ion kim loại (Ag+, Zn2+), oxit kim loại (TiO2, ZnO).

Theo đặc tính tác động, chất kháng khuẩn được chia thành:

  • Chất diệt khuẩn (bactericidal): tiêu diệt vi khuẩn hoàn toàn, ví dụ: chlorhexidine, AgNPs.
  • Chất ức chế khuẩn (bacteriostatic): ngăn chặn sự phát triển nhưng không tiêu diệt, ví dụ: tetracycline, ethambutol.

Cách phân loại này có ý nghĩa thực tiễn trong việc lựa chọn chất kháng khuẩn phù hợp. Ví dụ, trong môi trường cấy ghép y học, chất diệt khuẩn có thể gây độc cho tế bào chủ, nên cần ưu tiên vật liệu có hoạt tính ức chế nhẹ hoặc hoạt tính chọn lọc cao.

Phương pháp đánh giá tính kháng khuẩn

Để xác định tính kháng khuẩn của một chất hoặc vật liệu, cần áp dụng các phương pháp thí nghiệm chuẩn hóa nhằm đo lường hiệu quả ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn. Tùy vào dạng vật liệu (rắn, lỏng, gel) và mục đích nghiên cứu, các kỹ thuật được lựa chọn có thể khác nhau.

Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Khuếch tán đĩa (disk diffusion): đặt đĩa có chứa chất kháng khuẩn lên bề mặt vi khuẩn nuôi cấy, sau đó đo đường kính vòng vô khuẩn.
  • MIC (Minimum Inhibitory Concentration): xác định nồng độ thấp nhất có khả năng ức chế sự phát triển rõ rệt của vi khuẩn.
  • Tiếp xúc trực tiếp: sử dụng mẫu vật liệu tiếp xúc với huyền phù vi khuẩn trong thời gian xác định, sau đó đếm số lượng vi khuẩn sống sót.
  • Đo mật độ quang học (OD): theo dõi sự phát triển của vi khuẩn trong môi trường lỏng khi có mặt chất kháng khuẩn thông qua hấp thụ quang ở bước sóng 600 nm.

Các phương pháp này thường được chuẩn hóa thông qua các tiêu chuẩn quốc tế như:

  • ISO 22196 – đo hoạt tính kháng khuẩn trên bề mặt nhựa và vật liệu không xốp.
  • ASTM E2180 – phương pháp thử cho các chất kháng khuẩn tích hợp trong polymer.

Việc lựa chọn đúng phương pháp thử nghiệm đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác hiệu quả kháng khuẩn, đồng thời đảm bảo khả năng tái lập kết quả giữa các nghiên cứu khác nhau hoặc trong quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm thương mại.

Ứng dụng của tính kháng khuẩn trong đời sống

Tính kháng khuẩn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng làm giảm nguy cơ nhiễm trùng, kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn gây hại và nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Tùy theo nhu cầu và đặc tính môi trường, các vật liệu hoặc sản phẩm có tính kháng khuẩn được thiết kế với các mức độ hoạt tính và cơ chế tác động khác nhau.

Trong y học, tính kháng khuẩn đóng vai trò thiết yếu trong phòng ngừa nhiễm trùng bệnh viện (HAI – healthcare-associated infections). Các ứng dụng nổi bật bao gồm:

  • Dụng cụ phẫu thuật và vật tư y tế: phủ lớp kháng khuẩn bằng ion bạc hoặc polymer tích hợp chất diệt khuẩn.
  • Vật liệu cấy ghép: stent mạch vành, khớp nhân tạo hoặc catheter kháng khuẩn nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng mãn tính.
  • Trang phục y tế: áo blouse, khẩu trang, găng tay với sợi dệt chứa các chất kháng khuẩn nhằm giảm nguy cơ truyền nhiễm chéo.

Trong công nghiệp thực phẩm, tính kháng khuẩn được ứng dụng để kéo dài thời gian bảo quản và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn thực phẩm:

  • Bao bì kháng khuẩn: sử dụng polymer sinh học có tích hợp chất kháng khuẩn như chitosan, bạc nano hoặc tinh dầu thực vật.
  • Bề mặt sản xuất thực phẩm: thép không gỉ hoặc nhựa kháng khuẩn dùng trong dây chuyền chế biến thực phẩm.

Các ngành công nghiệp khác cũng ứng dụng tính kháng khuẩn để tăng độ bền và độ sạch của sản phẩm:

  • Xây dựng: sơn tường, gạch men hoặc gỗ đã qua xử lý kháng khuẩn giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển trong không gian kín.
  • Điện tử tiêu dùng: bề mặt điện thoại, bàn phím, điều khiển từ xa được tích hợp lớp kháng khuẩn giúp hạn chế lây nhiễm qua tiếp xúc tay.
  • Dệt may: quần áo thể thao, đồ lót và tất sử dụng sợi pha với oxit kẽm hoặc bạc để giảm mùi do vi khuẩn sinh sôi.

Kháng khuẩn nano và công nghệ mới

Các vật liệu nano, đặc biệt là hạt nano kim loại và oxit kim loại, đã mở ra hướng đi mới trong thiết kế chất kháng khuẩn hiệu quả và đa chức năng. Nhờ tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích cao, hạt nano có khả năng tương tác mạnh với màng tế bào vi khuẩn và xâm nhập dễ dàng vào nội bào.

Hạt nano bạc (AgNPs) là một trong những tác nhân nano kháng khuẩn được nghiên cứu nhiều nhất. Chúng không chỉ có khả năng tiêu diệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương mà còn tỏ ra hiệu quả với nhiều chủng vi khuẩn kháng thuốc. Cơ chế chính của AgNPs bao gồm tạo ROS, phá vỡ màng tế bào, và gắn vào DNA vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình nhân đôi.

Hạt nano oxit kẽm (ZnO) và TiO2 cũng được đánh giá cao nhờ khả năng tạo ROS mạnh dưới tác động của ánh sáng UV, từ đó diệt khuẩn hiệu quả trong điều kiện môi trường khác nhau. Ngoài ra, công nghệ kết hợp hạt nano với polymer sinh học, hydrogel hoặc vật liệu scaffold trong y học tái tạo đang mở ra nhiều ứng dụng mới trong điều trị vết thương và mô cấy.

Bảng dưới đây tổng hợp một số hạt nano kháng khuẩn phổ biến và ứng dụng tiêu biểu:

Loại hạt nano Cơ chế chính Ứng dụng
AgNPs (bạc) Phá màng, tạo ROS, gắn DNA Dụng cụ y tế, băng vết thương
ZnO Stress oxy hóa, phá protein Thực phẩm, dệt may, gốm sứ
TiO2 Photocatalysis dưới UV Sơn phủ, hệ thống lọc không khí

Tác động đến vi sinh vật có lợi và môi trường

Mặc dù có lợi trong kiểm soát vi khuẩn gây hại, việc sử dụng tràn lan chất kháng khuẩn – đặc biệt là hợp chất tổng hợp hoặc vật liệu nano – có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến vi sinh vật có lợi và hệ sinh thái. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các chất như triclosan, QACs và ion bạc có thể tiêu diệt không chọn lọc, ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật đường ruột, vi sinh vật đất và các quần thể sinh học trong nước thải.

Hệ vi sinh vật có lợi đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa, miễn dịch và cân bằng sinh học. Việc rối loạn hệ vi sinh này có thể dẫn đến các tình trạng như rối loạn tiêu hóa, viêm mãn tính, dị ứng và giảm đề kháng miễn dịch. Trong môi trường tự nhiên, chất kháng khuẩn tích tụ trong đất và nước có thể làm thay đổi cấu trúc vi sinh vật, làm giảm khả năng phân hủy hữu cơ và ảnh hưởng đến chu trình dinh dưỡng.

Các tổ chức như EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ) và EFSA (Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu) đã đưa ra nhiều quy định kiểm soát việc sử dụng chất kháng khuẩn, đặc biệt trong sản phẩm tiêu dùng, thực phẩm và nông nghiệp. Các chính sách này khuyến khích sử dụng vật liệu kháng khuẩn an toàn sinh học, có thể phân hủy hoặc có chọn lọc tác động.

Thách thức và hướng nghiên cứu mới

Một trong những thách thức lớn nhất của các công nghệ kháng khuẩn hiện nay là sự gia tăng nhanh chóng của các chủng vi khuẩn kháng thuốc. Khi tiếp xúc với nồng độ thấp hoặc không đủ mạnh của chất kháng khuẩn, vi khuẩn có thể phát triển cơ chế đề kháng như thay đổi cấu trúc màng, bơm ngược (efflux pump), hoặc enzyme phân hủy thuốc. Điều này đòi hỏi phải phát triển các vật liệu và chiến lược mới để duy trì hiệu quả kiểm soát vi khuẩn mà không thúc đẩy kháng thuốc.

Các xu hướng nghiên cứu hiện đại đang tập trung vào các hướng tiếp cận sau:

  • Peptide kháng khuẩn tổng hợp (sAMPs): thiết kế cấu trúc ổn định hơn, ít bị phân hủy bởi protease, có tính chọn lọc cao.
  • CRISPR/Cas antibacterial system: dùng để nhắm đích chính xác vào DNA vi khuẩn kháng thuốc và phá hủy chúng.
  • Vật liệu phản ứng thông minh: chỉ phát huy tác dụng kháng khuẩn khi có tín hiệu viêm, giảm độc tính lên mô lành.
  • AI và học máy: hỗ trợ thiết kế và sàng lọc các phân tử kháng khuẩn mới từ cơ sở dữ liệu lớn với thời gian tối ưu hơn.

Các kết quả bước đầu từ các nhóm nghiên cứu liên ngành cho thấy sự kết hợp giữa công nghệ nano, sinh học phân tử và AI có thể tạo ra bước đột phá trong phát triển giải pháp kháng khuẩn thế hệ mới – hiệu quả, an toàn và thân thiện với môi trường.

Tài liệu tham khảo

  1. Slavin, Y. N. et al. (2017). Metal nanoparticles: understanding the mechanisms behind antibacterial activity. Journal of Nanobiotechnology, 15(1), 65. doi:10.1186/s12951-017-0308-z
  2. Chopra, I. (2007). The increasing use of silver-based products as antimicrobial agents: a useful development or a cause for concern? Journal of Antimicrobial Chemotherapy, 59(4), 587–590.
  3. Rai, M., Yadav, A., & Gade, A. (2009). Silver nanoparticles as a new generation of antimicrobials. Biotechnology Advances, 27(1), 76–83.
  4. ISO 22196 – Measurement of antibacterial activity on plastics and non-porous surfaces
  5. ASTM E2180 – Standard Test Method for Determining the Activity of Incorporated Antimicrobial Agent(s) in Polymeric or Hydrophobic Materials
  6. NCBI – Silver Nanoparticles in Antibacterial Applications
  7. United States Environmental Protection Agency (EPA)
  8. European Food Safety Authority (EFSA)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tính kháng khuẩn:

Bẫy Mạng Ngoại Bào Neutrophil Tiêu Diệt Vi Khuẩn Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 303 Số 5663 - Trang 1532-1535 - 2004
Neutrophils nuốt và giết vi khuẩn khi các hạt kháng khuẩn của chúng hợp nhất với thể thực bào. Tại đây, chúng tôi mô tả rằng, khi được kích hoạt, neutrophils giải phóng protein hạt và chromatin cùng tạo thành sợi ngoại bào liên kết với vi khuẩn Gram dương và âm. Những bẫy ngoại bào neutrophil (NETs) này phân hủy các yếu tố độc lực và giết chết vi khuẩn. NETs phong phú in vivo trong chứng lỵ thí ng...... hiện toàn bộ
#NETs #bẫy ngoại bào neutrophil #vi khuẩn #viêm cấp tính #vi sinh vật #yếu tố độc lực #kháng khuẩn.
Axit béo chuỗi ngắn và chức năng ruột kết con người: Vai trò của tinh bột kháng và polyme không phải tinh bột Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 81 Số 3 - Trang 1031-1064 - 2001
Tinh bột kháng (RS) là tinh bột và các sản phẩm tiêu hoá trong ruột non đi vào ruột già. Điều này xảy ra vì nhiều lý do bao gồm cấu trúc hóa học, nấu chín thực phẩm, biến đổi hóa học và quá trình nhai thức ăn. Vi khuẩn đường ruột ở người lên men RS và polyme không phải tinh bột (NSP; thành phần chính của chất xơ thực phẩm) thành các axit béo chuỗi ngắn (SCFA), chủ yếu là axetat, propionat ...... hiện toàn bộ
#tinh bột kháng #polyme không phải tinh bột #axit béo chuỗi ngắn #chức năng ruột kết #butyrate #prebiotic #vi khuẩn đường ruột #ung thư đại tràng
Rút lại: Đặc tính của hiệu ứng kháng khuẩn tăng cường của các hạt nano bạc mới Dịch bởi AI
Nanotechnology - Tập 18 Số 22 - Trang 225103 - 2007
Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi báo cáo về việc chuẩn bị các hạt nano bạc trong khoảng 10–15 nm với độ ổn định tăng cường và khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ hơn. Hình thái của các hạt nano được xác định bằng kính hiển vi điện tử truyền qua. Hiệu ứng kháng khuẩn của các hạt nano bạc được sử dụng trong nghiên cứu này được phát hiện là mạnh mẽ hơn nhiều so với các báo cáo trước đây. Hiệu ứn...... hiện toàn bộ
Trình tự hoàn chỉnh của một chủng phân lập vi khuẩn Streptococcus pneumoniae gây bệnh Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 293 Số 5529 - Trang 498-506 - 2001
Trình tự bộ gen 2,160,837 cặp base của một chủng phân lập thuộc Streptococcus pneumoniae, một tác nhân gây bệnh Gram dương gây ra viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, và viêm tai giữa, chứa 2236 vùng mã hóa dự đoán; trong số đó, 1440 (64%) đã được chỉ định vai trò sinh học. Khoảng 5% bộ gen là các trình tự chèn có thể góp phần vào...... hiện toàn bộ
#Streptococcus pneumoniae; trình tự bộ gen; vùng mã hóa; enzyme ngoại bào; motif peptide tín hiệu; protein bề mặt; ứng cử viên vaccine; khác biệt chủng loại; độc lực; tính kháng nguyên.
LEAP‐1, một peptide người mới với nhiều liên kết disulfide, thể hiện hoạt tính kháng khuẩn Dịch bởi AI
FEBS Letters - Tập 480 Số 2-3 - Trang 147-150 - 2000
Chúng tôi báo cáo sự phân lập và đặc trưng hóa một peptide người mới có hoạt tính kháng khuẩn, được gọi là LEAP‐1 (peptide kháng khuẩn biểu hiện tại gan). Sử dụng phương pháp xét nghiệm khối phổ phát hiện các peptide giàu cysteine, một peptide dài 25 dư lượng chứa bốn liên kết disulfide đã được xác định trong siêu lọc máu người. Sự biểu hiện LEAP‐1 chủ yếu được phát hiện ở gan và, ở mức th...... hiện toàn bộ
Dược lý Hải Dương giai đoạn 2009–2011: Các hợp chất biển có hoạt tính Kháng khuẩn, Chống tiểu đường, Chống nấm, Chống viêm, Chống động vật nguyên sinh, Chống lao và Chống virus; Ảnh hưởng đến Hệ miễn dịch và Hệ thần kinh, cùng các cơ chế tác động khác Dịch bởi AI
Marine Drugs - Tập 11 Số 7 - Trang 2510-2573
Tài liệu dược lý biển đã được đánh giá đồng nghiệp từ năm 2009 đến 2011 được trình bày trong bài tổng quan này, theo định dạng đã sử dụng trong các bài tổng quan giai đoạn 1998–2008. Dược lý của các hợp chất có cấu trúc đã được đặc trưng, được tách ra từ động vật biển, tảo, nấm và vi khuẩn, được thảo luận một cách tổng quát. Các hoạt động dược lý kháng khuẩn, chống nấm, chống động vật nguy...... hiện toàn bộ
Berberine sulfate: hoạt tính kháng khuẩn, xét nghiệm sinh học và cơ chế tác động Dịch bởi AI
Canadian Journal of Microbiology - Tập 15 Số 9 - Trang 1067-1076 - 1969
Sulfate berberine đã được chứng minh là có hoạt tính kháng khuẩn chống lại nhiều loại vi sinh vật khác nhau bao gồm vi khuẩn Gram dương và Gram âm, nấm và nguyên sinh động vật. Hoạt tính kháng khuẩn chống lại Vibrio cholerae và Staphylococcus aureus phụ thuộc vào kích thước của vô khuẩn của sinh vật thử nghiệm và độ pH của môi trường. Một phương pháp xét nghiệm vi sinh nhạy cảm với 5–10 μ...... hiện toàn bộ
Tổng hợp hạt nano bạc từ tảo biển Padina sp. và hoạt tính kháng khuẩn đối với vi khuẩn gây bệnh Dịch bởi AI
Beni-Suef University Journal of Basic and Applied Sciences - Tập 9 Số 1 - 2020
Tóm tắtGiới thiệuTảo biển được sử dụng như nguồn thức ăn cho sinh vật biển và có màu sắc từ đỏ đến xanh và nâu, sinh trưởng dọc theo các bờ đá trên khắp thế giới. Việc tổng hợp hạt nano bạc bằng tảo biển Padinasp. và việc đặc trưng của nó đã được thực hiện bằng cách sử dụng máy quang phổ UV-visible, phổ ...... hiện toàn bộ
#hạt nano bạc #tảo biển #hoạt tính kháng khuẩn #vi khuẩn gây bệnh #Padina sp.
Cơ chế phân tử của hoạt động kháng khuẩn của Sulbactam và những yếu tố kháng thuốc trong Acinetobacter baumannii Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 59 Số 3 - Trang 1680-1689 - 2015
TÓM TẮT Sulbactam là một chất ức chế β-lactamase loại A với hoạt tính toàn tế bào nội sinh đối với một số loài vi khuẩn, bao gồm Acinetobacter baumannii . Việc sử dụng sulbactam trong lâm sàng để điều trị các nhiễm trùng do A. baumannii là một vấn đề quan tâm do sự gia tăng kháng đa thuốc ở tác nhân này. Tuy nhiên, các yếu tố phân tử điều khiển hoạt tính kháng khuẩn của nó và các yếu tố kháng thuốc vẫn chưa được xác định chính xác. Ở đây, chúng tôi cho thấy rằng các hoạt tính kháng khuẩn của sulbactam thay đổi rộng rãi giữa các mẫu phân lập lâm sàng hiện đại của hiện toàn bộ
#Acinetobacter baumannii #sulbactam #kháng thuốc #protein liên kết penicillin #hoạt tính kháng khuẩn
Mật Ong Của Ong Không Đốt, Vị Thuốc Chữa Làm Tự Nhiên: Một Đánh Giá Dịch bởi AI
Skin Pharmacology and Physiology - Tập 30 Số 2 - Trang 66-75 - 2017
<b><i>Đề Cương:</i></b> Ong không đốt là một loại ong tự nhiên tồn tại ở hầu hết các châu lục. Mật ong do loài ong này sản xuất ra đã được sử dụng rộng rãi qua các thời kỳ và không gian. Đặc điểm nổi bật của mật ong này là nó được lưu trữ tự nhiên trong tổ (sáp), do đó góp phần vào những đặc tính có lợi, đặc biệt trong quá trình chữa lành vết thương. <b><i&...... hiện toàn bộ
#mật ong #ong không đốt #chữa lành vết thương #đặc tính trị liệu #kháng viêm #kháng khuẩn #chống oxy hóa #dưỡng ẩm
Tổng số: 315   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10